Bảng giá Order
Bảng Báo Giá Vận Chuyển Với Khách ORDER | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Line TMDT | Line Quảng Châu | |||||
Sản Lượng /KG | Kho HN K/KG | Kho SG K/KG | Sản Lượng /KG | Kho HN K/KG | Kho SG K/KG | Hàng Nhẹ Hn 3500đ/Khối ——— SG 3900đ/khối |
0 – 30kg | 28.000đ | 35.000đ | 0 – 30kg | 32.000đ | 38.000đ | |
30 – 200kg | 26.000đ | 33.000đ | 30 – 200kg | 31.000đ | 37.000đ | |
>200kg | 25.000đ | 32.000đ | >200kg | 30.000đ | 36.000đ | |
– Kho nhận hàng ở Bằng Tường sẽ tiết kiệm chi phí vận chuyển Trung Quốc – Việt Nam nhưng sẽ gặp bất lợi về phí vận chuyển nội địa và khả năng xoay đường khi có sự cố về thông quan. – Thời gian hàng về Hà Nội từ 03-05 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 08 – 13 ngày trong điều kiện thông quan thông thường.(Với những đơn hàng có điều kiện và không phù hợp đi TMĐT chúng tôi sẽ tự động chuyển sang dịch vụ Ghép Cont | – Cho các loại mặt hàng (trừ những mặt hàng cấm theo quy định của nhà nước) kho nhận hàng tại Quảng Châu nên tiết kiệm phí vận chuyển nội địa và khả năng xoay nhiều đường nếu có trục trặc về việc thông quan tại 1 cửa khẩu nào đó. – Thời gian hàng về Hà Nội từ 05 – 07 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 08 – 13 ngày trong điều kiện thông quan thông thường. – Có Nhận Hàng TMDT Nếu >300kg/Lô Hàng |
Bảng Phí Dịch Vụ ORDER | |||
---|---|---|---|
Tiền ORDER | Đơn Vị Tính | Phí Dịch Vụ | Phí ORDER chưa bao gồm phí kiểm đếm và Đóng Gói Hàng Hóa |
3 Triệu | Đơn Hàng | 4% | |
3 – 100 Triệu | Đơn Hàng | 3% | |
>100 Triệu | Đơn Hàng | 2% | |
>500 Triệu | Đơn Hàng | 1% |
Biểu Phí Kiểm Hàng | ||
---|---|---|
Số lượng sản phẩm/đơn | Mức phí thu (Nghìn/p) | Mức phí thu sản phẩm, phụ kiện |
1 – 2sp | 7.000đ | 2.000đ |
3 – 10sp | 5.000đ | 1.500đ |
11 – 100sp | 3.000đ | 1.000đ |
101 – 500sp | 2.000đ | 1.000đ |
>500sp | 1.000đ | 700đ |